Trang Chủ Kiến thức Dòng tiền tự do (FCF) là gì? Công thức tính và ví dụ Free Cash Flow

Dòng tiền tự do (FCF) là gì? Công thức tính và ví dụ Free Cash Flow

bởi Tâm Nguyên

Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, việc duy trì dòng tiền tự do là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc theo dõi tình hình tài chính của công ty. Đây cũng là một chỉ số tài chính đáng tin cậy giúp nhà đầu tư có thể đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả. Sử dụng dòng tiền tự do để theo dõi dòng tiền của doanh nghiệp có thể giúp các nhà quản lý đánh giá khả năng thanh toán nợ và dự đoán chi phí và lợi nhuận trong tương lai. Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực tài chính, nơi các quyết định đầu tư cần dựa trên thông tin tài chính chính xác và đáng tin cậy.

Dòng tiền tự do (FCF) là gì? Công thức tính và ví dụ

Dòng tiền tự do (FCF) là gì?

Dòng tiền tự do (FCF) biểu thị số tiền mà một doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các chi phí cần thiết để hỗ trợ hoạt động kinh doanh (ví dụ như chi phí văn phòng, lương nhân viên, thuế,..) và duy trì tài sản vốn (bao gồm các tài sản hiện hữu và tài chính không thể mua bán trong hoạt động kinh doanh hàng ngày như máy móc, đất đai hay chứng khoán).

Khác với thu nhập hoặc thu nhập ròng, FCF là chỉ số đo khả năng sinh lời của doanh nghiệp đã loại bỏ các khoản chi phí không dùng tiền (như chi phí khấu hao tài sản hữu hình hoặc vô hình) và đã bao gồm chi phí đầu tư cho các thiết bị máy móc, tài sản và sự thay đổi vốn lưu động trong bảng cân đối kế toán.

Dòng tiền tự do FCF có những đặc điểm gì?

  1. Không bao gồm khoản tiền thu được từ hoạt động đầu tư như bán tài sản và thiết bị vì chúng không phải là hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp, mà chỉ xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
  2. Tăng trưởng FCF là dấu hiệu cho thấy thu nhập của doanh nghiệp đang tăng. Để đạt được tăng trưởng FCF, các công ty sẽ tối ưu chi phí, cải thiện hiệu quả kinh doanh, mua lại cổ phiếu, phân phối cổ tức hay xóa nợ. Nếu giá cổ phiếu của công ty đang ở mức thấp, nhưng FCF tăng trưởng, thì giá cổ phiếu sẽ tăng sớm.
  3. Giảm FCF là dấu hiệu cho thấy thu nhập của công ty đang giảm hoặc đang ngưng trệ.
  4. FCF bao gồm chi phí vốn đầu tư CAPEX. Vì CAPEX thay đổi đáng kể theo thời gian và khác biệt giữa các ngành công nghiệp, do đó công ty cần thường xuyên đo lường FCF trong nhiều thời kỳ khác nhau.
  5. FCF đo lường chi tiêu tại thời điểm hiện tại. Vì vậy, khi chi tiêu một khoản lớn cho đầu tư vào một thời điểm, FCF tại thời điểm đó sẽ giảm. Điều này có thể khiến các nhà đầu tư hiểu lầm rằng doanh nghiệp đang hoạt động kém hiệu quả, mà không nhận ra nếu đó là khoản đầu tư sinh lời, thì FCF sẽ tăng mạnh trong thời gian tới.

Công thức tính Dòng tiền tự do (FCF)

Công thức tính FCF:

FCF = CFO + Chi phí lãi vay x (1 – thuế suất thuế TNDN) – CAPEX

Trong đó:

  • CFO (Cash Flow from Operating Activities): dòng tiền đến từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như cung cấp hàng hóa dịch vụ cho khách hàng. CFO được thu thập từ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
  • Chi phí lãi vay (Interest Expense): chi phí doanh nghiệp thanh toán cho các khoản đi vay.
  • Chi phí lãi vay và thuế suất thuế Thu nhập doanh nghiệp được lấy từ báo cáo kết quả kinh doanh;
  • CAPEX: chi phí đầu tư cố định trong một khoảng thời gian nhất định, được lấy từ mục Dòng tiền từ hoạt động đầu tư trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Hoặc:

FCF = EBIT x (1 – thuế suất TNDN) + các chi phí không dùng tiền – tăng/giảm vốn lưu động – CAPEX

Trong đó:

  • EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): lợi nhuận trước khi trừ đi chi phí lãi vay và thuế. EBIT được lấy từ Báo cáo kết quả kinh doanh;
  • Các chi phí không dùng tiền (non-cash expenses): chi phí không liên quan đến tiền mặt như chi phí khấu hao tài sản cố định, được lấy từ Báo cáo kết quả kinh doanh;
  • Tăng/giảm vốn lưu động: thay đổi trong vốn lưu động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, được lấy từ bảng cân đối kế toán;
  • CAPEX: chi phí đầu tư cố định trong một khoảng thời gian nhất định, được lấy từ bảng cân đối kế toán tại mục Tài sản, đất đai và thiết bị;
  • Thu nhập ròng (Net Income): lợi nhuận sau khi trừ đi các khoản chi phí, thuế và lãi vay, được thu thập từ Báo cáo kết quả kinh doanh.

Công thức tính Dòng tiền tự do (FCF)

Ví dụ Dòng tiền tự do (FCF)

Ví dụ 1

Giả sử doanh nghiệp ABC Co. có lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) là 100 triệu đồng, thuế suất TNDN là 20%, chi phí không dùng tiền là 30 triệu đồng, tăng vốn lưu động là 10 triệu đồng và chi phí đầu tư cố định (CAPEX) là 50 triệu đồng. Áp dụng công thức FCF = EBIT x (1 – thuế suất TNDN) + các chi phí không dùng tiền – tăng/giảm vốn lưu động – CAPEX, ta có:

FCF = 100 triệu đồng x (1 – 0.2) + 30 triệu đồng – 10 triệu đồng – 50 triệu đồng = 40 triệu đồng

Vậy dòng tiền tự do của doanh nghiệp ABC Co. là 40 triệu đồng.

Ví dụ 2

Giả sử doanh nghiệp XYZ Co. có lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) là 200 triệu đồng, thuế suất TNDN là 25%, chi phí không dùng tiền là 50 triệu đồng, giảm vốn lưu động là 5 triệu đồng và chi phí đầu tư cố định (CAPEX) là 70 triệu đồng. Áp dụng công thức FCF = EBIT x (1 – thuế suất TNDN) + các chi phí không dùng tiền – tăng/giảm vốn lưu động – CAPEX, ta có:

FCF = 200 triệu đồng x (1 – 0.25) + 50 triệu đồng – (-5 triệu đồng) – 70 triệu đồng = 140 triệu đồng

Vậy dòng tiền tự do của doanh nghiệp XYZ Co. là 140 triệu đồng.

Ví dụ 3

Một công ty có doanh thu bán hàng trong năm là 500 triệu đồng, chi phí sản xuất là 300 triệu đồng, chi phí tài chính là 20 triệu đồng, chi phí thuế là 10 triệu đồng. Chi phí lãi vay là 30 triệu đồng và thuế suất thuế TNDN là 20%. Trong năm đó, công ty đầu tư 50 triệu đồng vào các hoạt động cố định. Tính toán dòng tiền tự do của công ty.

Giải:

  • CFO = Doanh thu – Chi phí sản xuất – Chi phí tài chính – Chi phí thuế = 500 – 300 – 20 – 10 = 170 (triệu đồng)
  • Chi phí lãi vay sau thuế = 30 x (1 – 20%) = 24 (triệu đồng)
  • FCF = CFO + Chi phí lãi vay sau thuế – CAPEX = 170 + 24 – 50 = 144 (triệu đồng)

Ví dụ 4

Một công ty sản xuất và bán lẻ đồ chơi có doanh thu bán hàng trong năm là 800 triệu đồng, chi phí sản xuất là 400 triệu đồng, chi phí tài chính là 30 triệu đồng, chi phí thuế là 20 triệu đồng. Chi phí lãi vay là 50 triệu đồng và thuế suất thuế TNDN là 25%. Trong năm đó, công ty đầu tư 80 triệu đồng vào các hoạt động cố định. Tính toán dòng tiền tự do của công ty.

Giải:

  • CFO = Doanh thu – Chi phí sản xuất – Chi phí tài chính – Chi phí thuế = 800 – 400 – 30 – 20 = 350 (triệu đồng)
  • Chi phí lãi vay sau thuế = 50 x (1 – 25%) = 37.5 (triệu đồng)
  • FCF = CFO + Chi phí lãi vay sau thuế – CAPEX = 350 + 37.5 – 80 = 307.5 (triệu đồng)

Ý nghĩa dòng tiền tự do (FCF)

Đối với doanh nghiệp, dòng tiền tự do thể hiện số tiền mà công ty có và có thể sử dụng để đầu tư và đạt được các mục tiêu kinh doanh trong tương lai. Từ đó, các doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đầu tư và các biện pháp tài chính hợp lý để kiểm soát tài chính của mình.

Đối với các nhà đầu tư, dòng tiền tự do là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Khi FCF của một công ty tốt, điều đó cho thấy hoạt động kinh doanh của công ty đang diễn ra tốt đẹp và ổn định. Ngược lại, khi dòng tiền tự do không ổn định hoặc âm trong nhiều năm có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong sản xuất và quản lý tài chính. Đánh giá của FCF sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt về việc nên đầu tư vào công ty nào và giúp họ hiểu được tiềm năng tài chính và vốn của công ty.

Với phân tích FCF, các nhà đầu tư có thể đánh giá giá trị cổ phiếu của công ty. Khi FCF của một công ty cao hoặc đang tăng trưởng, nhưng giá cổ phiếu vẫn bị định giá thấp, điều đó cho thấy công ty vẫn có tiềm năng tăng trưởng và các nhà đầu tư có thể đặt nhiều hy vọng vào cổ phiếu của công ty trong tương lai. Đây là cơ hội đầu tư cực kỳ hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Ngoài ra, FCF còn phản ánh khả năng trả cổ tức, mua lại cổ phiếu hoặc trả nợ của một công ty. Vì vậy, dòng tiền tự do là thước đo tài chính quan trọng không thể bỏ qua khi đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu công ty.

Đánh giá bài viết

/ 5. Lượt đánh giá:

BÀI VIẾT LIÊN QUAN KHÁC

Cung cấp tất cả các kiến thức cơ bản cũng như nâng cao về tài chính cho người mới bắt đầu tham gia đầu tư. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về thị trường. Cũng như cung cấp các bài phân tích, chiến lược giao dịch hàng ngày.

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI VIẾT PHỔ BIẾN

Copyright © 2022 Traderpedia. All rights reserved